Toyota Camry 2024 là một trong những mẫu sedan hạng D được ưa chuộng nhất tại Việt Nam. Với thiết kế sang trọng, nội thất rộng rãi cùng khả năng vận hành ổn định, Camry luôn là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nhân và gia đình.
Bài viết này sẽ cung cấp đánh giá chi tiết về Toyota Camry 2024, từ ngoại thất, nội thất cho đến động cơ và khả năng vận hành. Chúng tôi cũng sẽ cập nhật giá bán xe Camry 2024 mới nhất (Tháng 10/2024).
Liên hệ đặt số Hotline: 0941887725/link/button
1. Giá xe Toyota Camry 2024 (Tháng 10/2024)
Tại Việt Nam, Toyota Camry 2024 được phân phân phối chính hãng 4 phiên bản bao gồm 2.0G, 2.0Q, 2.5Q và 2.5HV. Giá xe Toyota Camry 2024 hiện đang giao động trong khoảng từ 1.070 tỷ đến 1.460 tỷ đồng. Giá lăn bánh Camry 2024 ước tính giao động từ 1.180 tỷ đồng.
Bảng giá xe Toyota Camry 2024 cập nhật tháng 10/2024
2. Ngoại thất Toyota Camry 2024
2.1 Kích thước, trọng lượng
Toyota Camry 2024 sở hữu kích thước tổng thể lớn nhất trong phân khúc sedan hạng D:
- Dài x Rộng x Cao: 4.885 x 1.840 x 1.445 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.825 mm
- Khoảng sáng gầm: 140 mm
So với các đối thủ như Kia K5, Volkswagen Passat hay Subaru Outback, Camry có kích thước lớn hơn hẳn. Chiều dài cơ sở của xe cũng tương đương với Honda Accord và Mazda 6.
Với kích thước này, Toyota Camry 2024 mang lại không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho cả người lái và hành khách. Đồng thời, kích thước lớn cũng giúp xe vận hành ổn định hơn, đặc biệt khi di chuyển ở tốc độ cao.
2.2 Khung gầm, hệ thống treo
Toyota Camry 2024 phiên bản mới sử dụng hệ thống treo trước kiểu Macpherson khá phổ biến, tuy nhiên hệ thống treo sau là độc lập, xương đòn kép thường chỉ thấy trên các mẫu xe sang hoặc xe thể thao. Nhờ vậy, Camry 2024 cho khả năng bám đường tốt hơn khi ôm cua hoặc khi di chuyển trên các đoạn đường xóc.
Phanh xe sử dụng đều là dạng phanh đĩa, tuy nhiên phanh trước sẽ là loại phanh đĩa tản nhiệt.
2.3 Đầu xe
Phần đầu xe của Toyota Camry 2024 được thiết kế hoàn toàn mới với lưới tản nhiệt thiết kế miệng rộng với nhiều thanh ngang, tạo cảm giác bề thế và vững chãi.
Cụm đèn pha được thiết kế sắc sảo, vuốt về phía sau, sử dụng công nghệ LED toàn phần với tính năng: Tự động bật/tắt, thay đổi góc chiếu khi vào cua, chế độ đèn chờ dẫn đường
Phần nắp capo được thiết kế với những đường gân guốc tạo khối, mang lại vẻ khỏe khoắn, cá tính cho xe. Nhìn chung, thiết kế đầu xe Toyota Camry 2024 vô cùng hiện đại, tinh tế và sang trọng. Xe đã từ bỏ vẻ điềm tĩnh trước đây, thay vào đó là một thế hệ sôi động và háo hức hơn.
2.4 Đuôi xe
Phần đuôi xe Toyota Camry 2024 cũng được thiết kế lại với nhiều điểm mới. Nổi bật là cụm đèn hậu với thiết kế mới ấn tượng, sử dụng công nghệ LED. Đèn phanh trên cao công nghệ LED. Cốp xe có tính năng mở điện. Ống xả kép, đặt ở 2 bên tạo sự cân đối và tăng vẻ khỏe khoắn
Ngoài ra, xe còn được trang bị đầy đủ camera lùi và cảm biến phía sau, hỗ trợ người lái khi đỗ xe.
2.5 Thân xe
Nhìn từ bên hông, chiếc xe Toyota Camry 2024 thế hệ mới mang tới vẻ đẹp thể thao, sang trọng. Thân xe Camry 2024 có một số thay đổi đáng chú ý. Phần gương chiếu hậu chuyển từ cột A xuống cánh cửa, với tính năng: Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, chống bám nước. Trên phiên bản 2.5Q có thêm tính năng nhớ vị trí, tự điều chỉnh khi lùi, tự động gập
Phần tay nắm cửa được mạ crom sang trọng. Đường dập nổi dọc sườn xe: Tạo vẻ khỏe khoắn, chắc chắn
2.6 Thiết kế mâm, lốp
Toyota Camry 2024 trang bị mâm xe 17 inch, lốp 215/55R17 cho phiên bản 2.0G và mâm 18 inch, lốp 235/45R18 cho phiên bản 2.5Q. Mâm xe được thiết kế mới vô cùng góc cạnh, mang dáng vẻ hiện đại pha lẫn nét cá tính.
3. Nội thất Toyota Camry 2024
Khoang lái
Nội thất của Toyota Camry 2024 được chau chuốt trong thiết kế, tạo nên vẻ đẹp không hề thua kém người anh em Lexus ES.
Vô lăng ba chấu bọc da với đầy đủ phím bấm điều khiển menu, đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm lượng và có thêm nút bấm cho hệ thống ga tự động ở phiên bản 2.5Q. Bảng đồng hồ của Camry được thiết kế dạng Optitron với 2 cụm đồng hồ 2 bên và màn hình hiển thị thông tin ở giữa. Ngoài đồng hồ, tài xế còn có thể dễ dàng kiểm soát hành trình với tính năng hiển thị thông tin trên kính lái (HUD). Phía dưới vô lăng là nút bấm khởi động Start/Stop.
Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế hình chữ Y, với màn hình cảm ứng 7 inch ở trên bản 2.0G và 8 inch ở bản 2.5Q. Nút bấm của màn hình giải trí được bố trí ở hai bên, phía dưới là cụm điều chỉnh điều hòa tự động trên xe.
Hệ thống ghế
Hệ thống ghế của xe Toyota Camry 2024 được bọc da toàn bộ với sự chăm chút cho cá nhân nhiều hơn. Cả ghế lái và hàng ghế hàng sau đều lõm, ôm lưng với đệm bên hông dày, giữ thân người tốt. Ghế lại có thể chỉnh điện 10 hướng và có nhớ 2 vị trí trên phiên bản 2.5Q. Ghế hành khách phía trước cũng có thể chỉnh điện 8 hướng.
Đặc biệt, hàng ghế sau của Camry 2024 được thiết kế như ghế chủ tịch\ với nhiều tiện ích thường chỉ có trên những mẫu xe hạng sang.
Các chi tiết nội thất khác
Một số chi tiết nội thất khác trên phiên bản xe Toyota Camry 2024 có thể kể đến như: Hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập, Hệ thống loa JBL khắp xe, cửa sổ trời, rèm che nắng bên hông và phía sau, các hộc để đồ lớn trên xe...
4. Động cơ, hộp số
Cả hai phiên bản động cơ 2.0L và 2.5L mới đều mạnh hơn đáng kể so với động cơ cũ. Ở bản 2.0L, trước đây 165 mã lực thì nay đã lên 170 mã lực. Còn bản 2.5L thật sự đem đến cảm giác thoả mãn với 207 mã lực, khoẻ hơn nhiều so với bản cũ chỉ 178 mã lực.
Hộp số Toyota Camry facelift 2024 cũng được nâng cấp đồng bộ với động cơ mới. Hộp số tự động CVT hoạt động mượt mà hơn hộp số tự động 6 cấp cũ. Dù đột ngột tăng tốc nhưng gần như khó cảm nhận được xe đang chuyển số. Ưu điểm này góp phần quan trọng trong việc tối ưu mức tiêu thụ nhiên liệu của Camry.
Còn hộp số tự động 8 cấp trên phiên bản Camry 2.5Q thì không có gì để phàn nàn. Việc bố trí hộp số tự động 8 cấp cho 2.5Q thay vì vô cấp như các bản khác thể hiện rõ chủ đích của nhà sản xuất. Động cơ 2.5L mạnh 207 mã lực kết hợp cùng bộ chuyển động 8 số sẽ đem đến trải nghiệm lái phấn khích và thể thao hơn.
Phiên bản |
Loại động cơ |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) |
Camry 2.0G |
6AR-FSE |
165/6500 |
199/4600 |
Camry 2.5Q |
2AR-FE |
181/6000 |
235/4100 |
5. Trang bị an toàn
Toyota Camry được trang bị đầy đủ hệ thống an toàn với các công nghệ hiện đại như: hệ thống phanh ABS-BA-EBD, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc, kiểm soát điểm mù, cảnh báo áp suất lốp, camera lùi, cảm biến đỗ xe trước-sau, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau và 7 túi khí. Lượng công nghệ này gần như giống hệt Mazda 6 bản cao nhất 2.5 Premium, tuy nhiên Mazda 6 lại chỉ có 6 túi khí.
6. Khả năng vận hành
Khả năng vận hành của Toyota Camry 2024 là điểm mạnh nổi bật, đặc biệt là trong phân khúc sedan hạng D. Hầu hết người dùng đều cho biết xe có cảm giác lái ổn định, lái nhẹ nhàng và chắc chắn trên mọi loại đường.
Động cơ hiệu quả, hộp số mượt mà giúp tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống treo Camry 2024 được đánh giá là êm ái, giảm chấn tốt, giúp cảm giác lái thoải mái trên đường xa. Toyota Camry nổi tiếng với độ bền bỉ và độ tin cậy cao, giúp giảm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa.
Nhờ những ưu điểm trên, Toyota Camry 2024 không chỉ là một lựa chọn phù hợp cho gia đình mà còn là sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc sedan hạng D.
7. Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Toyota Camry |
||||
Phiên bản |
Camry 2.0G |
Camry 2.0Q |
Camry 2.5Q |
Camry 2.5HV |
Đèn pha |
Bi-LED projector |
Bi-LED projector |
Bi-LED projector |
|
Đèn hậu |
Bulb |
Bulb |
LED |
|
Đèn sương mù |
LED |
LED |
LED |
|
Đèn chiếu gần |
Bi-LED projector |
Bi-LED projector |
LED projector |
|
Đèn phanh trên cao |
Có |
Có |
Có |
|
Đèn pha tự động |
Không |
Bật/tắt - Điều chỉnh góc chiếu |
Bật/tắt - Điều chỉnh góc chiếu - Xa/gần |
|
Gương chiếu hậu |
Chỉnh gập điện |
Chỉnh gập điện |
Chỉnh gập điện/sấy gương |
|
Cốp chỉnh điện |
Có |
Có |
Có |
|
Mở cốp rảnh tay |
Không |
Không |
Không |
|
Ăng-ten |
Vây cá mập |
Vây cá mập |
Vây cá mập |
|
Gạt mưa tự động |
Có |
Có |
Có |
|
Chất liệu ghế |
Da |
|||
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh điện 10 hướng/nhớ 2 vị trí |
||
Ghế phụ |
Chỉnh điện 4 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
||
Hàng ghế thứ 2 |
Cố định/có bệ tỳ tay |
Ngả lưng/chỉnh điện |
||
Vô lăng |
Bọc da/tích hợp nút bấm |
|||
Bảng đồng hồ tốc độ |
Optitron 4.2 inch |
|||
Màn hình trung tâm |
Cảm ứng 7 inch |
|||
Điều hòa |
2 vùng độc lập |
|||
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
|||
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
||
Cửa sổ chỉnh điện |
1 chạm |
|||
Âm thanh |
06 loa |
09 loa JBL |
||
Kết nối có dây |
AUX/USB |
|||
Kết nối không dây |
Bluetooth/đàm thoại rảnh tay/Apple Carplay/Android Auto |
|||
Ra lệnh bằng giọng nói |
Có |
|||
Chìa khóa thông minh |
Có |
|||
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
|||
Gương chiếu hậu trong xe |
Chống chói tự động |
|||
Động cơ vận hành |
||||
Loại động cơ |
6AR-FSE, 2.0l |
2AR-FE, 2.5l |
2AR-FE, 2.5l kết hợp mô-tơ điện |
|
Dung tích |
1.998 |
2.494 cc |
||
Công suất cực đại |
170 mã lực |
207 mã lực |
Động cơ đốt trong 176 mã lực, mô-tơ 88 mã lực. |
|
Mô-men xoắn cực đại |
206 Nm |
250 Nm |
Động cơ 221 Nm, mô-tơ 202 Nm. |
|
Hộp số |
CVT |
8AT |
E-CVT |
|
Hệ truyền động |
Dẫn động cầu trước |
Dẫn động cầu trước |
Dẫn động cầu trước |
|
Hệ thống treo và phanh |
||||
Treo trước |
Mc Pherson/McPherson Struts |
|||
Treo sau |
Double Wishbone |
|||
Phanh trước |
Đĩa |
|||
Phanh sau |
Đĩa |
|||
Trang bị hỗ trợ vận hành |
||||
Giữ phanh tự động |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Có |
|
Kiểm soát hành trình thích ứng |
Không |
Có |
Có |
|
Kiểm soát gia tốc |
Không |
Không |
Không |
|
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Không |
Không |
Không |
|
Chế độ lái |
Không |
03 (Normal, Eco, Sport) |
||
Phanh tay điện tử |
Có |
Có |
Có |
|
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Không |
Có |
Có |
Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD |
Không |
Không |
Có |
Có |
Trang bị an toàn |
||||
Số túi khí |
4 |
6 |
6 |
6 |
Hệ thống phanh ABS/EBD/BA |
Có |
Có |
Có |
Có |
Camera 360 độ |
Không |
Không |
Không |
Không |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Có |
Có |
Camera quan sát điểm mù |
Không |
Không |
Không |
Không |
Cảm biến áp suất lốp |
Không |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn đường |
Không |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát điểm mù |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang |
Không |
Không |
Có |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Không |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ |
Không |
Không |
Không |
Không |
Cảm biến lùi |
Có |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đăng nhận xét