Honda CR-V 2024 là thế hệ mới nhất của dòng SUV cỡ trung nổi tiếng đến từ Honda với những thay đổi toàn diện từ thiết kế tới công nghệ, tiện nghi và truyền động. Hai điểm đáng chú ý nhất là sự xuất hiện của bản dẫn động bốn bánh AWD và bản hybrid.
Với thiết kế thanh lịch hơn, nội thất rộng rãi hơn và nhiều công nghệ hiện đại, CR-V 2024 hứa hẹn sẽ tiếp tục là một lựa chọn hàng đầu trong phân khúc crossover tại Việt Nam. Mẫu xe này không chỉ giữ vững các ưu điểm vốn có mà còn được nâng cấp toàn diện để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dùng hiện đại.
Liên hệ đặt số Hotline: 0941887725/link/button
1. Giá xe Honda CR-V 2024 (Tháng 10/2024)
Honda CR-V 2024 được giới thiệu tại thị trường Việt Nam với 4 phiên bản khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng. Theo công bố mới nhất từ Honda, giá xe Honda CR-V 2024 đang giao động từ 1.029 tỷ đồng - 1.259 tỷ đồng. Giá lăn bánh tham khảo theo bảng dưới đây:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
---|---|---|---|---|---|
G | 1 tỷ 029 triệu VNĐ | 1.113.077.000 VNĐ | 1.102.787.000 VNĐ | 1.088.932.000 VNĐ | 1.083.787.000 VNĐ |
L | 1 tỷ 099 triệu VNĐ | 1.187.277.000 VNĐ | 1.176.287.000 VNĐ | 1.162.782.000 VNĐ | 1.157.287.000 VNĐ |
L AWD | 1 tỷ 250 triệu VNĐ | 1.347.337.000 VNĐ | 1.334.837.000 VNĐ | 1.322.087.000 VNĐ | 1.315.837.000 VNĐ |
e:HEV RS | 1 tỷ 259 triệu VNĐ | 1.356.877.000 VNĐ | 1.344.287.000 VNĐ | 1.331.582.000 VNĐ | 1.325.287.000 VNĐ |
Mức giá này được đánh giá là khá cạnh tranh so với các đối thủ trong cùng phân khúc như Mazda CX-5, Hyundai Tucson hay Kia Sportage. Đặc biệt, với việc bổ sung thêm phiên bản hybrid, Honda đã tạo ra một lựa chọn mới đầy hấp dẫn cho những khách hàng quan tâm đến vấn đề tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.
So với thế hệ trước, giá của Honda CR-V 2024 có sự điều chỉnh tăng nhẹ, phản ánh những nâng cấp đáng kể về thiết kế, công nghệ và trang bị. Tuy nhiên, mức tăng này được đánh giá là hợp lý, xét đến những cải tiến mà mẫu xe mang lại.
2. Khuyến mại
Honda thường xuyên có các chương trình giảm giá trực tiếp hoặc tặng phụ kiện cho khách hàng mua xe. Các ưu đãi này có thể bao gồm:
- Giảm giá trực tiếp từ 30-50 triệu đồng tùy phiên bản
- Tặng gói phụ kiện chính hãng trị giá lên đến 50 triệu đồng
- Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ cho một số phiên bản
Những ưu đãi này thường được áp dụng trong các dịp lễ lớn hoặc cuối năm, giúp khách hàng tiết kiệm được một khoản chi phí đáng kể khi mua xe.
Liên hệ đặt số Hotline 0941887725/link/button
3. Thiết kế ngoại thất
Honda CR-V 2024 mang đến một diện mạo hoàn toàn mới, thể hiện sự tiến hóa trong ngôn ngữ thiết kế của Honda. Với những đường nét sắc sảo và hiện đại hơn, CR-V 2024 không chỉ thu hút ánh nhìn mà còn tăng cường tính khí động học, góp phần nâng cao hiệu suất vận hành tổng thể của xe.
Tổng quan ngoại hình
CR-V 2024 sở hữu một ngoại hình thanh lịch và sang trọng hơn hẳn so với thế hệ tiền nhiệm. Xe có vẻ ngoài vững chãi, thể thao nhưng vẫn giữ được nét đặc trưng của một chiếc SUV đô thị hiện đại. Các đường gân dập nổi trên thân xe tạo cảm giác mạnh mẽ, trong khi các chi tiết mạ crôm tinh tế làm tăng vẻ sang trọng cho tổng thể.
Đặc biệt, phần đầu xe được thiết kế lại hoàn toàn với lưới tản nhiệt lục giác lớn hơn, tích hợp logo Honda ở trung tâm. Cụm đèn pha LED thích ứng mới không chỉ tăng khả năng chiếu sáng mà còn góp phần tạo nên một diện mạo hiện đại và thu hút cho CR-V 2024.
Thông số kích thước
Honda CR-V 2024 có kích thước tổng thể lớn hơn so với phiên bản tiền nhiệm:
- Chiều dài: tăng 68mm
- Chiều rộng: tăng 11mm
- Chiều cao: tăng 10mm
- Chiều dài cơ sở: tăng 40mm
Việc tăng kích thước không chỉ giúp xe có vẻ ngoài đồ sộ hơn mà còn tạo ra không gian nội thất rộng rãi hơn, đặc biệt là khoảng để chân cho hàng ghế sau. Điều này giúp CR-V 2024 trở nên thoải mái hơn cho cả những chuyến đi dài.
Bên cạnh đó, khoảng sáng gầm xe cũng được tối ưu hóa, giúp CR-V 2024 dễ dàng vượt qua các địa hình khó khăn, đồng thời vẫn đảm bảo sự ổn định khi vận hành ở tốc độ cao trên đường trường.
Khung gầm, hệ thống treo
CR-V 2024 được xây dựng trên nền tảng khung gầm mới, với độ cứng vững cao hơn nhưng lại nhẹ hơn so với thế hệ trước. Điều này không chỉ giúp cải thiện khả năng vận hành mà còn nâng cao độ an toàn cho người dùng.
Hệ thống treo của CR-V 2024 được tinh chỉnh lại để mang đến cảm giác lái êm ái hơn. Phía trước sử dụng hệ thống treo MacPherson, trong khi phía sau là hệ thống treo đa liên kết. Cả hai đều được tối ưu hóa để cân bằng giữa sự thoải mái và khả năng xử lý linh hoạt.
Thiết kế đầu xe
Thiết kế cản trước hoàn mỹ với mặt ca-lăng mang phong cách Polygon độc đáo, tạo ra điểm nhấn thể thao nổi bật. Lưới tổ ong kết hợp với các đường cắt crom chắc chắn và lớp sơn đen mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ và hiện đại.
Cụm đèn trước tích hợp công nghệ LED hiện đại làm nổi bật diện mạo uy mãnh cho xe.
Mâm Lazang
La-zăng hợp kim kích thước 18 inch đa chấu kết hợp với lốp 235/60, ở phiên bản CRV thế hệ mới La-zăng được thiết kế phá cách với đường nét thể thao mang lại sự vững chãi mạnh mẽ.
Trang bị trên thân xe còn bao gồm gương chiếu hậu chỉnh điện, gập tự động tích hợp đèn báo rẽ; tay nắm cửa tích hợp cảm biến…
Cụm đèn hậu dạng LED hình chữ L mới vừa sắc sảo vừa tinh tế tạo cảm giác sang trọng cuốn hút.
Đuôi xe
Honda HR-V 2024 mang đến một diện mạo hoàn toàn mới với thiết kế đuôi xe ấn tượng, nổi bật với đèn hậu LED được thiết kế sắc nét và hiện đại, tạo cảm giác mạnh mẽ và sang trọng. Cánh gió nhỏ gọn được tích hợp trên cửa hậu, giúp cải thiện tính khí động học và tạo thêm vẻ thể thao cho xe.Viền cửa hậu và các chi tiết trang trí được ốp crôm, tạo điểm nhấn sáng bóng và tăng thêm vẻ đẹp lịch lãm cho đuôi xe.
Ống xả kép được đặt cân đối và ẩn mình dưới bumper sau, tạo nét tinh tế và lịch lãm. Đèn phanh LED tích hợp trên cánh gió phía sau, tăng cường khả năng nhận biết cho các phương tiện phía sau.
4. Nội thất
Bước vào khoang cabin của Honda CR-V 2024, người dùng sẽ ngay lập tức cảm nhận được sự sang trọng và tiện nghi vượt trội. Nội thất của CR-V 2024 không chỉ rộng rãi hơn mà còn được nâng cấp đáng kể về chất lượng vật liệu và công nghệ.
Tổng quan khoang lái
Khoang lái của CR-V 2024 lấy cảm hứng từ mẫu Civic mới, với thiết kế hiện đại và tinh tế. Bảng điều khiển được bố trí theo phong cách tối giản nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ các tính năng cần thiết. Các nút bấm và điều khiển được sắp xếp một cách logic, giúp người lái dễ dàng thao tác mà không bị phân tâm.
Chất liệu cao cấp được sử dụng rộng rãi trong nội thất, từ các bề mặt mềm mại đến các chi tiết ốp gỗ và kim loại. Điều này không chỉ tạo cảm giác sang trọng mà còn góp phần nâng cao độ bền cho xe.
Không gian nội thất rộng rãi hơn nhờ chiều dài cơ sở tăng, đặc biệt là khoảng để chân cho hàng ghế sau. Điều này giúp CR-V 2024 trở thành một lựa chọn lý tưởng cho cả những chuyến đi dài với gia đình.
Vô lăng
Vô lăng CR-V 2024 được thiết kế thể thao hơn, bọc da cao cấp và tích hợp nhiều nút điều khiển. Người lái dễ dàng điều chỉnh âm thanh, nhận cuộc gọi và kích hoạt tính năng hỗ trợ lái mà không cần rời tay.
Taplo
Taplo của CR-V 2024 là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ và thẩm mỹ. Trung tâm là màn hình thông tin giải trí cảm ứng 9 inch (trên bản cao cấp) hoặc 7 inch (trên bản G), hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây. Màn hình này hiển thị rõ nét và có độ phản hồi nhanh, giúp người dùng dễ dàng điều khiển các chức năng của xe.
Phía sau vô lăng là màn hình kỹ thuật số 10.2 inch trên bản cao cấp, hoặc màn hình TFT 7 inch trên bản G và L. Màn hình này hiển thị đầy đủ thông tin về tốc độ, vòng tua máy, mức tiêu thụ nhiên liệu và các thông báo quan trọng khác của xe.
Hệ thống ghế ngồi trước, sau
Hệ thống ghế ngồi trên Honda CR-V 2024 được thiết kế chú trọng đến cả sự thoải mái lẫn tính năng an toàn. Ghế lái có thể điều chỉnh điện đa hướng, giúp người lái tìm được tư thế ngồi lý tưởng trong suốt hành trình. Chất liệu bọc ghế sử dụng da cao cấp, tạo cảm giác êm ái và dễ chịu khi ngồi lâu.
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió cho hàng ghế sau. Hàng ghế trước chỉnh điện, ghế lái thêm nhớ vị trí. Hàng ghế 2 gập 60:40, hàng 3 gập 50:50. Cửa sổ trời toàn cảnh có trên bản hybrid và AWD.
Hệ thống giải trí
Honda CR-V 2024 tự hào sở hữu một hệ thống giải trí tích hợp công nghệ tiên tiến, mang lại nhiều trải nghiệm thú vị cho người dùng. Màn hình cảm ứng lớn cho phép kết nối dễ dàng với smartphone qua Apple CarPlay và Android Auto, giúp người lái có thể nghe nhạc, thực hiện cuộc gọi, và điều hướng mà không cần rời tay khỏi vô lăng.
Âm thanh cũng là một điểm nhấn nổi bật trong khoang cabin của CR-V 2024. Hệ thống loa cao cấp mang đến chất lượng âm thanh sống động, dễ chịu trong suốt hành trình. Việc tích hợp chức năng phát nhạc không dây cùng Bluetooth khiến cho việc thưởng thức âm nhạc trở nên thuận tiện hơn bao giờ hết.
Ngoài ra, xe còn trang bị cổng USB và ổ cắm điện 12V, đảm bảo rằng thiết bị di động của bạn luôn được sạc đầy. Chính những yếu tố này đã giúp CR-V 2024 trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự kết nối trực tuyến và giải trí trong suốt hành trình.
Khoang hành lý
Khi nói đến khoang hành lý, Honda CR-V 2024 chắc chắn chiếm ưu thế so với nhiều đối thủ cùng phân khúc. Không gian chứa đồ cực kỳ rộng rãi, với khả năng mở rộng nhờ gập hàng ghế sau. Bạn có thể dễ dàng chứa đựng tất cả các vật dụng cá nhân, hành lý cho cả gia đình, hoặc thậm chí cả đồ đạc cho những chuyến picnic cuối tuần.
5. Động cơ, hộp số
5.1 Động cơ
Honda CR-V thế hệ mới có hai lựa chọn động cơ, gồm máy xăng 1.5 tăng áp tương tự thế hệ cĩu và e:HEV 2.0 hybrid. Bản máy xăng 1.5 tăng áp công suất 188 mã lực, mô-men xoắn cực đại 240 Nm, tức sức mạnh không thay đổi. Hộp số CVT, tùy chọn dẫn động một cầu hoặc hai cầu.
Như vậy, bản dẫn động 4 bánh AWD sẽ cho khả năng kéo tốt hơn ở những địa hình xấu, tuy vậy trọng lượng tăng 86 kg, trong khi sức mạnh không đổi.
Bản xăng 2.0 Hybrid i-MMD, gồm động cơ xăng 2.0 (146 mã lực, mô-men xoắn 183 Nm) kết hợp với hai môtơ điện (công suất 181 mã lực, mô-men xoắn 335 Nm). Cả hai kết hợp cho tổng công suất 204 mã lực. Nuôi môtơ điện bằng pin lithium-ion. Hộp số e-CVT, dẫn động một cầu FWD.
5.2 Hộp số
Hộp số CVT trên CR-V 2024 phối hợp nhuần nhuyễn với động cơ, tạo ra những cú chuyển số mượt mà, không gây rung lắc hay tiếng ồn khó chịu cho cabin. Điều này giúp cho việc tăng tốc diễn ra nhanh chóng và mượt mà hơn bao giờ hết.
Bên cạnh đó, chế độ lái thể thao cũng được thêm vào để kích thích cảm giác lái thể thao hơn cho những ai đam mê tốc độ. Chế độ này cho phép tài xế tận hưởng những trải nghiệm lái đầy phấn khích, đặc biệt khi bạn quay vòng hay vượt xe trên đường cao tốc.
Sự kết hợp giữa động cơ và hộp số không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu lái thường nhật mà còn mang đến sự hứng khởi cho những ai muốn tìm kiếm một trải nghiệm lái tốt hơn.
6. Các trang bị an toàn
An toàn là một trong những ưu tiên hàng đầu của Honda trong từng thiết kế sản phẩm, và Honda CR-V 2024 không phải là ngoại lệ. Xe được trang bị hàng loạt các công nghệ an toàn hiện đại, giúp bảo vệ tối đa cho người ngồi bên trong cũng như tất cả người tham gia giao thông khác.
Tất cả phiên bản Honda CR-V 2024 đều được nâng cấp Hệ thống an toàn chủ động Honda SENSING thế hệ mới nhất, đi kèm 6 tính năng bao gồm:
- Phanh giảm thiểu va chạm (CBMS)
- Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
- Giảm thiểu lệch làn đường (RDM)
- Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF)
- Đèn pha tự động (AHB). Riêng phiên bản RS cao cấp nhất trang bị thêm đèn pha thích ứng thông minh (ADB)
- Cảnh báo phương tiện phía trước di chuyển (LCDN)
Ngoài ra, trang bị an toàn trên Honda CR-V 2024 còn bao gồm: Hệ thống hỗ trợ đổ đèo HDC, Đèn chiếu góc chủ động ACL, Camera quan sát làn đường LaneWatch, Cảnh báo người lái mất tập trung. Đặc biệt là nâng cấp camera 360 độ, tăng cường khả năng quan sát và hỗ trợ lái xe an toàn hơn.
7. Đánh giá khả năng vận hành
Hãng xe Nhật Bản trang bị cho CR-V thế hệ mới hệ thống Honda Sensing, gồm đèn pha Auto High-Beam, cảnh báo xe phía trước khởi hành, phanh tự động giảm thiểu va chạm, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo chệch làn, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, camera quan sát điểm mù LaneWatch. Điều khiển hành trình thích ứng. Camera 360 trên 2 bản cao nhất. Cảm biến trước/sau, cảnh báo điểm mù, cảnh báo áp suất lốp, cảnh báo buồn ngủ.
8. Thông số kỹ thuật
Động cơ/ Hộp số | |
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số | CVT |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 |
Công suất cực đại (kW/rpm) | 140 (188HP)/6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/1.700~5.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 57 |
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 7.3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 9.3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 6.2 |
Kích thước/Trọng lượng | |
Số chỗ ngồi | 7 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.691 x 1.866 x 1.681 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.701 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.611/1.627 |
Cỡ lốp | 235/60R18 |
La-zăng | 18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.5 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.661 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2.350 |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Hệ thống hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có |
Chế độ lái | Normal/ECON |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có |
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) | Không |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có |
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Có |
Đèn rẽ phía trước | Đèn LED chạy đuổi |
Đèn vào cua chủ động (ACL) | Không |
Đèn sương mù trước | LED |
Đèn sương mù sau | Không |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh treo cao | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Tất cả các ghế |
Thanh giá nóc xe | Không |
Nội thất |
|
Bảng đồng hồ trung tâm | 7'' TFT |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí | 8 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện | 4 hướng |
Hàng ghế 2 | Gập 60:40 |
Hàng ghế 3 | Gập 50:50 |
Cửa sổ trời | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Hộc đựng kính mắt | Có |
Đèn trang trí nội thất | Không |
Tay lái |
|
Chất liệu | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
Tiện nghi cao cấp | |
Khởi động từ xa | Có |
Phanh tay điện tử (EPB) | Có |
Chế độ giữ phanh tự động | Có |
Chìa khóa thông minh | Có (có tính năng mở cốp từ xa) |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có |
Thẻ khóa từ thông minh | Không |
Kết nối giải trí | |
Màn hình | 9'' |
Kết nối điện thoại thông minh không dây cho Apple Carplay | Có (kết nối không dây) |
Bản đồ định vị tích hợp | Không |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói | Có |
Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth | Có |
Cổng sạc | 1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C |
Hệ thống loa | 8 loa |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Sạc không dây | Có |
Honda CONNECT | Có |
Tiện nghi khác | |
Hệ thống điều hòa tự động | Hai vùng độc lập |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Hàng ghế 2 và 3 |
Cốp chỉnh điện | Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
An toàn chủ động |
|
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có |
Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) | Không |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Camera lùi | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Cảm biến đỗ xe phía trước | Không |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM) | Có |
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
Camera 360o | Không |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) | Có |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có |
An toàn bị động |
|
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có |
Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế | Có |
Túi khí đầu gối | Hàng ghế trước |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Tất cả |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX | Có |
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Không |
An ninh | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |
9. Kết luận
Honda CR-V 2024 thực sự là một lựa chọn xuất sắc cho các gia đình và những ai yêu thích phong cách sống năng động. Với thiết kế ngoại thất tinh tế, nội thất sang trọng cùng trang bị an toàn và các tính năng tiện ích hiện đại, xe mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn. Đặc biệt là động cơ mạnh mẽ kết hợp với công nghệ tiết kiệm nhiên liệu, CR-V 2024 không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển mà còn phù hợp với xu hướng sống bền vững hiện đại. Quả thực, đây là chiếc xe mà bất cứ tài xế nào cũng mong muốn sở hữu.
Đăng nhận xét