Honda HR-V 2024 đã chính thức ra mắt thị trường Việt Nam với nhiều cải tiến đáng chú ý. Mẫu CUV đô thị này không chỉ được nâng cấp về ngoại hình mà còn sở hữu nhiều công nghệ hiện đại, hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái xe hoàn toàn mới cho người dùng. Với thiết kế trẻ trung năng động cùng khả năng vận hành mạnh mẽ, Honda HR-V 2024 đang từng bước khẳng định vị thế của mình trong phân khúc CUV cỡ nhỏ tại Việt Nam.
Giá xe Honda HR-V 2024
Honda HR-V 2024 được phân phối chính hãng tại Việt Nam với 3 phiên bản: G, L và RS. Theo công bố mới nhất của Honda Việt Nam, giá xe Honda HR-V 2024 đang giao động từ 699-871 triệu đồng, trong đó bản G có giá 699 triệu, bản L có giá 826 triệu và bản RS có giá bán 871 triệu đồng.
Bảng giá Honda HR-V 2024 (Tháng 10/2024):
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
---|---|---|---|---|---|
G | 699 triệu VNĐ | 805.217.000 VNĐ | 791.237.000 VNĐ | 779.227.000 VNĐ | 772.237.000 VNĐ |
L | 826 triệu VNĐ | 947.457.000 VNĐ | 930.937.000 VNĐ | 920.197.000 VNĐ | 911.937.000 VNĐ |
RS | 871 triệu VNĐ | 997.857.000 VNĐ | 980.437.000 VNĐ | 970.147.000 VNĐ | 961.437.000 VNĐ |
So với thế hệ trước, giá bán của Honda HR-V 2024 đã tăng từ 30-50 triệu đồng tùy phiên bản. Tuy nhiên, mức giá này vẫn khá cạnh tranh trong phân khúc CUV cỡ nhỏ, đặc biệt khi xét đến những nâng cấp đáng giá trên xe.
Liên hệ đặt số Hotline 0941887725/link/button
Giá lăn bánh Honda HR-V 2024
Giá lăn bánh Honda HR-V 2024 sẽ cao hơn giá niêm yết do phải cộng thêm các khoản thuế phí bắt buộc. Cụ thể:
- Phí trước bạ: 10-12% giá niêm yết tùy địa phương
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu đồng tại Hà Nội và TP.HCM, các tỉnh thành khác từ 500.000 đến 1 triệu đồng
- Phí đăng kiểm: 340.000 đồng
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 đồng/năm
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 873.400 đồng/năm
Như vậy, giá lăn bánh Honda HR-V 2024 tại Hà Nội và TP.HCM sẽ dao động từ 800-920 triệu đồng tùy phiên bản. Tại các tỉnh thành khác, giá lăn bánh sẽ thấp hơn khoảng 20 triệu đồng.
So sánh giá Honda HR-V 2024 với đối thủ
Trong phân khúc CUV cỡ nhỏ, Honda HR-V 2024 phải cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Hyundai Creta, Kia Seltos, MG ZS. So sánh mức giá, Honda HR-V 2024 nhỉnh hơn một chút:
- Hyundai Creta: 640-730 triệu đồng
- Kia Seltos: 639-739 triệu đồng
- MG ZS: 569-639 triệu đồng
Tuy nhiên, với những nâng cấp đáng giá về thiết kế, công nghệ và trang bị an toàn, Honda HR-V 2024 vẫn có nhiều lợi thế cạnh tranh. Đặc biệt, thương hiệu Honda luôn được đánh giá cao về độ bền bỉ và giá trị bán lại.
Khuyến mại
Honda Việt Nam thường xuyên áp dụng các chương trình ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng mua xe HR-V 2024:
- Giảm giá trực tiếp từ 30-50 triệu đồng
- Tặng gói phụ kiện chính hãng trị giá 15-20 triệu đồng
- Hỗ trợ 50% phí trước bạ
- Tặng bảo hiểm thân vỏ 1 năm
Ngoài ra, khách hàng cũng có thể tận dụng các gói vay mua xe trả góp với lãi suất ưu đãi từ các ngân hàng đối tác của Honda. Thông thường, người mua chỉ cần trả trước 20% giá trị xe, phần còn lại có thể trả góp trong thời gian 5-7 năm với lãi suất từ 7-9%/năm.
Thiết kế ngoại thất Honda HR-V 2024
Honda HR-V 2024 sở hữu thiết kế ngoại thất hoàn toàn mới, trẻ trung và thể thao hơn so với thế hệ trước. Xe được phát triển dựa trên ngôn ngữ thiết kế mới nhất của Honda, mang đến vẻ ngoài hiện đại và đầy ấn tượng.
Tổng quan ngoại hình
Honda HR-V 2024 gây ấn tượng mạnh với ngoại hình trẻ trung, năng động. Xe sở hữu nhiều đường nét góc cạnh, mạnh mẽ kết hợp hài hòa với những đường cong mềm mại.
Đầu xe
Thiết kế của HR-V đã lột xác hoàn toàn, thay thế những đường cong mềm mại của phiên bản trước bằng phong cách hình khối mạnh mẽ và nam tính hơn ở thế hệ thứ ba. Ngoại thất của mẫu xe này phản ánh sự hiện đại và trẻ trung, không kém cạnh gì so với các đối thủ như Kia Seltos hay Hyundai Creta.
Đầu xe được thiết kế hoàn toàn mới. Mặt ca-lăng thay thế thanh ngang bằng lưới tản nhiệt lục giác 3D tạo hiệu ứng hiện đại. Cụm đèn pha mỏng hơn, sử dụng bóng LED tự động và đèn phân chia khoang.
Đèn sương mù là dải LED ẩn trong cản trước sơn đen bóng. Thiết kế mới của HR-V có thể khiến khách hàng trung thành ngạc nhiên, với phong cách hiện đại, đề cao tính thẩm mỹ giống như xe Hàn Quốc.
Thân xe
Từ mặt bên, xe đã có sự khác biệt rõ rệt so với phiên bản cũ. Nóc xe thẳng và thể thao hơn. Cửa xe có đường gân nổi mạnh mẽ kết hợp với ốp babule màu đen ấn tượng. Hốc bánh cũng được trang trí bằng vè cua lốp nhựa đen, hài hòa với tổng thể thiết kế.
Gương chiếu hậu trên cánh cửa tăng tầm nhìn cho tài xế, có tính năng gập điện, chỉnh điện và đèn báo rẽ. Tay nắm cửa trước sơn cùng màu xe và có nút bấm thông minh, tay nắm sau giấu trong viền kính trước trụ C.
Đuôi xe
Phần đuôi xe gây ấn tượng với thiết kế thể thao, hiện đại. Đèn hậu LED 3D và dải màu nối qua logo Honda theo xu hướng mới. Cản sau sơn đen bóng, kết hợp ống xả kép năng động.
Xe được trang bị đầy đủ ăng ten dạng vây cá mập, cánh lướt gió, camera lùi và cánh lướt gió cao ở phía đuôi. Tuy nhiên, một thiếu sót là Honda không trang bị cảm biến đỗ xe phía sau ngay cả ở phiên bản RS..
Những thay đổi trong thiết kế giúp Honda HR-V 2024 trông cá tính và thể thao hơn hẳn so với thế hệ cũ. Xe không chỉ đẹp mắt mà còn toát lên vẻ cao cấp, sang trọng xứng tầm một mẫu CUV đô thị hiện đại.
Thông số kích thước
Honda HR-V 2024 có kích thước Dài x Rộng x Cao là 4.385 x 1.790 x 1.590 (mm). So với thế hệ trước, xe dài hơn 51mm và rộng hơn 18mm. Chiều cao giữ nguyên nhưng khoảng sáng gầm tăng 11mm lên 181mm.
Chiều dài cơ sở đạt 2.610mm, mang lại không gian nội thất thoải mái cho 5 người.
Xe nặng 1.363kg không tải và 1.830kg toàn tải. Nhờ động cơ mạnh mẽ, Honda HR-V 2024 vẫn vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
Khung gầm, hệ thống treo
Honda HR-V 2024 được xây dựng trên nền tảng khung gầm Global Small Car Platform mới, tối ưu độ cứng và cách âm cho vận hành êm ái.
Xe sử dụng treo trước kiểu MacPherson và treo sau thanh xoắn, đảm bảo cân bằng giữa sự êm ái và hiệu suất.
Cũng có hệ thống lái trợ lực điện thay đổi theo tốc độ, tăng cảm giác lái nhạy bén ở tốc độ thấp và vững chắc ở tốc độ cao.
Nội thất
Honda HR-V 2024 sở hữu không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi với nhiều trang bị hiện đại. Khoang cabin được thiết kế theo phong cách tối giản nhưng vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và công năng sử dụng.
Tổng quan khoang lái
Khoang lái của Honda HR-V 2024 được thiết kế theo phong cách hiện đại với bảng táp-lô ngang, tạo cảm giác rộng rãi. Các chi tiết được sắp xếp hợp lý, dễ quan sát và thao tác. Chất liệu nội thất được nâng cấp với nhiều bề mặt bọc da mềm mại, ốp nhựa mềm và các chi tiết ốp kim loại sang trọng.
Thiết kế hàng ghế
Ghế lái trên Honda HR-V 2024 có thiết kế ôm body, tích hợp chức năng chỉnh điện 8 hướng (ở bản RS). Vị trí ngồi lái được thiết kế cao, mang lại tầm nhìn tốt ra xung quanh. Các nút bấm điều khiển được bố trí hợp lý, dễ thao tác.
Đặc biệt, Honda HR-V 2024 được trang bị hệ thống đèn viền nội thất với 64 màu tùy chỉnh (ở bản RS), giúp tạo không gian sang trọng và thư giãn cho người dùng.
Vô lăng
Vô lăng trên Honda HR-V 2024 có thiết kế 3 chấu bọc da, tích hợp nhiều nút bấm chức năng. Người lái có thể dễ dàng điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, ga tự động thích ứng mà không cần rời tay khỏi vô lăng.
Vô lăng có thể điều chỉnh 4 hướng, giúp người lái dễ dàng tìm được tư thế lái xe thoải mái nhất. Đặc biệt, trên bản RS, vô lăng được bọc da đục lỗ thể thao, mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn hơn.
Phía sau vô lăng là màn hình hiển thị thông tin lái 7 inch dạng kỹ thuật số hoàn toàn. Màn hình này hiển thị đầy đủ các thông số vận hành của xe như tốc độ, vòng tua máy, mức tiêu thụ nhiên liệu...
Taplo
Bảng taplo của Honda HR-V 2024 được thiết kế theo phong cách hiện đại với màn hình cảm ứng trung tâm nổi 8 inch. Màn hình này hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, giúp người dùng dễ dàng truy cập các ứng dụng trên điện thoại.
Phía dưới màn hình là cụm điều khiển điều hòa với các nút bấm vật lý, dễ thao tác khi đang lái xe. Bản RS được trang bị điều hòa tự động 2 vùng độc lập, trong khi bản L là điều hòa tự động 1 vùng.
Khu vực cần số được thiết kế gọn gàng với các nút bấm như phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, chế độ lái... Bệ tỳ tay trung tâm rộng rãi, tích hợp hộc để đồ tiện dụng.
Động cơ, hộp số
Honda HR-V 2024 được trang bị động cơ xăng 1.5L VTEC TURBO, sản sinh công suất tối đa 174 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 240 Nm tại 1.700-4.500 vòng/phút. Đây là loại động cơ mới, mạnh mẽ hơn so với thế hệ trước.
Thông số kỹ thuật động cơ
Động cơ 1.5L VTEC TURBO trên Honda HR-V 2024 có những thông số kỹ thuật ấn tượng:
- Dung tích xi-lanh: 1.498 cc
- Số xi-lanh: 4 xi-lanh thẳng hàng
- Công nghệ van biến thiên: VTEC
- Hệ thống phun xăng: Phun xăng trực tiếp
- Tăng áp: Turbocharger đơn
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
Với công suất 174 mã lực, Honda HR-V 2024 trở thành một trong những mẫu xe mạnh nhất phân khúc CUV cỡ nhỏ. Động cơ này không chỉ mạnh mẽ mà còn tiết kiệm nhiên liệu, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng đa dạng của người dùng.
Hơn nữa, động cơ VTEC TURBO còn mang đến trải nghiệm lái ấn tượng với khả năng tăng tốc nhanh và mượt mà. Điều này không chỉ cho phép xe di chuyển linh hoạt trong phố thị mà còn đảm bảo khả năng vượt xe một cách dễ dàng khi cần thiết trên đường cao tốc.
Hộp số
Honda HR-V 2024 được trang bị hộp số CVT (Continuously Variable Transmission) tiên tiến, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống CVT của Honda nổi tiếng với việc cung cấp cảm giác vận hành êm ái, giúp người lái không gặp phải tình trạng rung lắc khi chuyển số như ở các loại hộp số truyền thống.
Bên cạnh đó, hộp số CVT trên HR-V còn tích hợp chế độ thể thao, cho phép người lái chủ động hơn trong việc kiểm soát và sang số. Đây là một tính năng rất phù hợp cho những ai thích sự phấn khích và muốn tận hưởng trọn vẹn cảm giác lái xe. Khi chuyển sang chế độ này, xe sẽ phản hồi tốt hơn và tạo ra trải nghiệm thú vị hơn trong mỗi chuyến đi.
Trọng tâm được nâng cao từ hộp số CVT cùng với động cơ mạnh mẽ giúp Honda HR-V 2024 trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho những ai tìm kiếm một mẫu xe vừa đáp ứng nhu cầu đi lại hàng ngày, vừa phù hợp cho những chuyến đi xa.
Các trang bị an toàn
Honda HR-V 2024 không chỉ chú trọng vào khả năng vận hành mà còn nổi bật với các trang bị an toàn hiện đại, làm hài lòng những khách hàng khó tính nhất khi đề cập đến vấn đề an toàn trên xe.
Hệ thống phanh
Xe được trang bị hệ thống phanh chống khóa ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ phanh khẩn cấp BA. Hệ thống này giúp đảm bảo rằng chiếc xe có thể dừng lại một cách an toàn và ổn định, ngay cả trong những tình huống khẩn cấp.
Điều đáng chú ý là HR-V 2024 còn trang bị thêm phanh tay điện tử, giúp mang lại sự thuận tiện và an toàn cao hơn cho người dùng khi di chuyển trong các khu vực đông đúc hoặc khi đỗ xe trên những địa hình dốc.
Các công nghệ an toàn
Honda HR-V thu hút khách hàng nhờ vào gói công nghệ an toàn chủ động Honda Sensing, bao gồm các tính năng như Phanh khẩn cấp giảm thiểu va chạm, Đèn pha tự động điều chỉnh, Kiểm soát hành trình thích ứng, Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ giữ làn, được trang bị trên cả hai phiên bản L và RS. Phiên bản RS còn được bổ sung thêm Camera quan sát làn đường, Hệ thống lái biến thiên và Túi khí rèm hai bên.
Đánh giá khả năng vận hành
Về khả năng vận hành, Honda HR-V 2024 khẳng định được giá trị của mình nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa động cơ mạnh mẽ, hệ thống treo ổn định và các công nghệ hỗ trợ lái hiện đại.
Cảm giác lái
Khi ngồi sau vô lăng của Honda HR-V 2024, người lái dễ dàng cảm nhận được sự chắc chắn và độ nhạy của hệ thống lái. Hơn thế, việc sử dụng công nghệ hướng dẫn điều khiển thân thiện cũng góp phần nâng cao tính chính xác và cảm giác thoải mái khi lái.
Mỗi lần cua đều trở nên dễ dàng và thú vị, cảm giác lái nhẹ nhàng dù có thể vượt qua nhiều kiểu địa hình khác nhau. Chất lượng vận hành êm ái không chỉ làm hài lòng những người yêu thích du lịch mà còn những người thường xuyên di chuyển trong môi trường đô thị đông đúc.
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu
Một điểm nổi bật khác chính là khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng của HR-V 2024. Với hệ động lực mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm năng lượng, mẫu xe này hứa hẹn sẽ làm hài lòng người tiêu dùng trong tất cả các điều kiện sử dụng. Khả năng chạy hiệu quả cũng đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí trong quá trình sử dụng hàng ngày.
Điều này cho thấy Honda đã chăm chút rất kỹ lưỡng đến từng chi tiết trên HR-V 2024, từ động cơ cho tới từng công nghệ tiên tiến để đảm bảo cung cấp giá trị tuyệt vời cho người tiêu dùng.
Thông số kỹ thuật
Thông số kích thước xe Honda CR-V 2024
Thông số | CR-V G | CR-V L | CR-V L AWD | CR-V e:HEV RS | |
D x R x C (mm) | 4.691 x 1.866 x 1.681 | 4.691 x 1.866 x 1.691 | 4.691 x 1.866 x 1.681 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.701 | 2.700 | 2.701 | ||
Khoảng sáng (mm) | 198 | 208 | 198 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.5 | ||||
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.611/1.627 | 1.608/1.623 | 1.611/1.627 | ||
Khối lượng bản thân (kg) | 1.653 | 1.661 | 1.747 | 1.756 | |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2.350 |
Thông số ngoại thất xe Honda CR-V 2024
Thông số | CR-V G | CR-V L | CR-V L AWD | CR-V e:HEV RS | |
Đèn chiếu sáng trước | Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED | |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED | LED | |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | Có | Có | Có | |
Tự động tắt theo thời gian | Có | Có | Có | Có | |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | Có | Có | |
Đèn sương mù trước | Không | LED | LED | LED | |
Đèn sương mù sau | Không | Không | Không | Có | |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED | |
Đèn phanh treo cao | Có | Có | Có | Có | |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có | Có | Có | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED | ||||
Thanh giá nóc xe | Không | Có | |||
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế | |
Đèn rẽ phía trước | Đèn LED chạy đuổi | ||||
Đèn vào cua chủ động (ACL) | Không | Có |
Thông số nội thất xe Honda CR-V 2024
Thông số | CR-V G | CR-V L | CR-V L AWD | CR-V e:HEV RS | |
Số chỗ ngồi | 7 | 5 | |||
Bảng đồng hồ trung tâm | 7” TFT | 10.2” TFT | 10.2” TFT | ||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có | Có | Có | |
Chất liệu ghế | Da | ||||
Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí | 8 hướng | ||||
Ghế phụ chỉnh điện | 4 hướng | ||||
Hàng ghế 2 | Gập 60:40 | ||||
Hàng ghế 3 | Gặp 50:50 | Không | |||
Cửa sổ trời | Không | Panorama | Panorama | ||
Đèn trang trí nội thất | Không | Không | Có | Có | |
Hộc đựng kính mắt | Có | Có | Có | Có | |
Tay lái | Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu | Urethan | Da | Da | Da | |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Thông số tiện nghi xe Honda CR-V 2024
Thông số | CR-V G | CR-V L | CR-V L AWD | CR-V e:HEV RS |
Màn hình | 7 inch | 9 inch | 9 inch | 9 inch |
Hệ thống loa | 8 loa | 8 loa | 8 loa | 12 loa BOSE |
Kết nối điện thoại thông minh | Có (kết nối có dây) |
Có (kết nối không dây) |
Có (kết nối không dây) |
Có (kết nối không dây) |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | |||
Quay số nhanh bằng giọng nói | Không | Có | Có | Có |
Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth | Có | Có | ||
Cổng sạc | 1 cổng sạc USB 2 cổng sạc Type C |
1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C |
1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C |
1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống điều hòa tự động | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập | |
Sạc không dây | Không | Có | Có | Có |
Honda CONNECT | Có | |||
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 | ||
Cốp chỉnh điện | Không | Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh | Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh | Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | |||
Khởi động từ xa | Có | |||
Phanh tay điện tử (EPB) | Có | |||
Chế độ giữ phanh tự động | Có | |||
Chìa khóa thông minh | Có | Có (có tính năng mở cốp từ xa) | Có (có tính năng mở cốp từ xa) | Có (có tính năng mở cốp từ xa) |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có | |||
Thẻ khóa từ thông minh | Không | Có |
Thông số | CR-V G | CR-V L | CR-V L AWD | CR-V e:HEV RS | |
Mã động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng 2.0L | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 1.498 | 1.993 | |||
Hộp số | CVT | E-CVT | |||
Công suất cực đại (kW/rpm) | 140 (188HP)/6.000 | 204 HP | |||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 40/1.700~5.000 | Động cơ: 183/4.500 Mô-tơ: 350/0-2.000 |
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 57 | ||||
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | Chu trình tổ hợp | 7.49 | 7.3 | 7.8 | 5.2 |
Chu trình đô thị cơ bản | 9.57 | 9.3 | 9.8 | 3.4 | |
Chu trình đô thị phụ | 6.34 | 6.2 | 6.7 | 6.3 | |
Hệ thống treo | |||||
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | ||||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||||
Hệ thống phanh | |||||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||||
Phanh sau | Phanh đĩa | ||||
Hệ thống hỗ trợ vận hành | |||||
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | ||||
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | ||||
Chế độ lái | Normal/ECON | Normal/ECON | Normal/ECON | Sport/Normal/ECON | |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có | Không | |||
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng | Không | Có | |||
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||||
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) | Không | Có | |||
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có |
Thông số an toàn xe Honda CR-V 2024
Thông số | CR-V G | CR-V L | CR-V L AWD | CR-V e:HEV RS |
An toàn chủ động: Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | ||||
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có | Có | Có | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) | Không | Không | Không | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có | Có | Có | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe phía trước | Không | Không | Không | Có |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Có | Có | Có | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có | Có |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Bị động | ||||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có | Có | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có |
Túi khí rèm hai cho tất cả các hàng ghế | Có | Có | Có | Có |
Túi khí đầu gối | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Tất cả | Tất cả | Tất cả | Tất cả |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Không | Không | Không | Có |
An ninh | ||||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có | Có | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có | Có | Có | Có |
Nhìn chung, Honda HR-V 2024 không chỉ đơn thuần là một chiếc xe, mà còn là một khái niệm về cuộc sống hiện đại, tiện nghi và an toàn. Từ thiết kế ngoại thất đầy ấn tượng đến nội thất rộng rãi, trang bị an toàn tối ưu và động cơ mạnh mẽ, mẫu xe này thực sự đặt ra một tiêu chuẩn mới trong phân khúc SUV cỡ nhỏ. Theo đó, nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe phù hợp cho cạnh tranh và nhu cầu hàng ngày, Honda HR-V 2024 chắc chắn là lựa chọn cực kỳ sáng giá.
Đăng nhận xét